Có 2 kết quả:
忧郁症 yōu yù zhèng ㄧㄡ ㄩˋ ㄓㄥˋ • 憂鬱症 yōu yù zhèng ㄧㄡ ㄩˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(psychology) depression
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(psychology) depression
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0